Phiên âm : tān shēng shě yì.
Hán Việt : tham sanh xá nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪戀生存, 不顧道義。《野叟曝言》第六四回:「臨難苟免, 貪生舍義, 在國為亂臣, 即在家為逆子, 此知孝而不知忠之弊也!」