VN520


              

貪生舍義

Phiên âm : tān shēng shě yì.

Hán Việt : tham sanh xá nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪戀生存, 不顧道義。《野叟曝言》第六四回:「臨難苟免, 貪生舍義, 在國為亂臣, 即在家為逆子, 此知孝而不知忠之弊也!」


Xem tất cả...