VN520


              

貪睡

Phiên âm : tān shuì.

Hán Việt : tham thụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡眠太多, 不知節制。《初刻拍案驚奇》卷二九:「不然或是女孩兒家貪睡, 忘記了。不知我外邊人守候之苦, 不免再央楊老媽去問個明白。」


Xem tất cả...