Phiên âm : tān qīng.
Hán Việt : tham thanh .
Thuần Việt : chín muộn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chín muộn (cây nông nghiệp.). 農作物到了變黃成熟的時期, 莖葉仍繁茂呈青綠色. 多由氮肥或水分過多等引起.