Phiên âm : tān qiú wú yǐ.
Hán Việt : tham cầu vô dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪圖獲得好處而無滿足之時。如:「他平日貪求無已, 處處想占人便宜, 如今有此下場, 也算是報應。」也作「貪求無厭」。