VN520


              

貪玩

Phiên âm : tān wán.

Hán Việt : tham ngoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好玩而不知節制。例他沒有好好唸書, 就只知道貪玩。
好玩而不知節制。如:「切勿因貪玩而耽誤正課。」


Xem tất cả...