Phiên âm : tān wán.
Hán Việt : tham ngoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好玩而不知節制。例他沒有好好唸書, 就只知道貪玩。好玩而不知節制。如:「切勿因貪玩而耽誤正課。」