Phiên âm : tān wū fǔ huà.
Hán Việt : tham ô hủ hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用職權上的方便私吞財物或接受賄賂, 沉迷在靡爛的物質生活中。如:「職場中貪汙腐化的弊端, 積習已久。」