Phiên âm : tān huā liàn jiǔ.
Hán Việt : tham hoa luyến tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪好女色, 迷戀美酒。元.喬孟符《揚州夢》第四折:「某奉聖人的命, 因牧之貪花戀酒, 本當謫罰, 姑念他才識過人, 不拘細行, 赦其罪責。」