VN520


              

貪花戀酒

Phiên âm : tān huā liàn jiǔ.

Hán Việt : tham hoa luyến tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪好女色, 迷戀美酒。元.喬孟符《揚州夢》第四折:「某奉聖人的命, 因牧之貪花戀酒, 本當謫罰, 姑念他才識過人, 不拘細行, 赦其罪責。」


Xem tất cả...