Phiên âm : tān lù.
Hán Việt : tham lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趕路。晉.潘岳〈上客舍議〉:「行者貪路, 告糴炊爨, 皆以昏晨。」唐.杜甫〈閿鄉姜七少府設膾戲贈長歌〉:「東歸貪路自覺難, 欲別上馬身無力。」