VN520


              

貪路

Phiên âm : tān lù.

Hán Việt : tham lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趕路。晉.潘岳〈上客舍議〉:「行者貪路, 告糴炊爨, 皆以昏晨。」唐.杜甫〈閿鄉姜七少府設膾戲贈長歌〉:「東歸貪路自覺難, 欲別上馬身無力。」


Xem tất cả...