Phiên âm : tān cán kù liè.
Hán Việt : tham tàn khốc liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪婪殘酷, 凶暴不仁。《三國演義》第二二回:「歷觀載籍, 無道之臣, 貪殘酷烈, 於操為甚!」