VN520


              

貪殘

Phiên âm : tān cán.

Hán Việt : tham tàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪婪凶暴。《文選.陸機.五等諸侯論》:「鬻官之吏, 以貨準才, 則貪殘之萌, 皆如群后也, 安在其不亂哉?」


Xem tất cả...