VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貪贓
Phiên âm :
tān zāng.
Hán Việt :
tham tang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
貪贓枉法
貪生怕死 (tān shēng pà sǐ) : tham sanh phạ tử
貪得無厭 (tān dé wú yàn) : lòng tham không đáy
貪多務得 (tān duō wù dé) : tham đa vụ đắc
貪墨之風 (tān mò zhī fēng) : tham mặc chi phong
貪權竊柄 (tān quán qiè bǐng) : tham quyền thiết bính
貪榮慕利 (tān róng mù lì) : tham vinh mộ lợi
貪小便宜 (tān xiǎo pián yí) : tham tiểu tiện nghi
貪汙 (tān wū) : tham ô
貪心無厭 (tān xīn wú yàn) : tham tâm vô yếm
貪官蠹役 (tān guān dù yì) : tham quan đố dịch
貪杯惜醉人 (tān bēi xí zuì rén) : tham bôi tích túy nhân
貪求無厭 (tān qiú wú yàn) : tham cầu vô yếm
貪求無饜 (tān qiú wú yàn) : tham cầu vô yếm
貪多嚼不爛 (tān duō jiáo bù làn) : tham đa tước bất lạn
貪猥無厭 (tān wěi wú yàn) : tham ổi vô yếm
貪圖 (tān tú) : tham đồ
Xem tất cả...