Phiên âm : tān shēng hài yì.
Hán Việt : tham sanh hại nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪戀生存, 危害道義。明.王世貞《鳴鳳記》第一四齣:「貪生害義, 即非烈丈夫;殺生成仁, 纔是奇男子。」