Phiên âm : tān zāng huài fǎ.
Hán Việt : tham tang hoại pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪汙受賄, 敗壞法紀。元.無名氏《陳州糶米》第二折:「誰想那兩個到的陳州, 貪贓壞法, 飲酒非為。」也作「貪贓枉法」。義參「貪贓枉法」。見「貪贓枉法」條。