VN520


              

貪贓壞法

Phiên âm : tān zāng huài fǎ.

Hán Việt : tham tang hoại pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪汙受賄, 敗壞法紀。元.無名氏《陳州糶米》第二折:「誰想那兩個到的陳州, 貪贓壞法, 飲酒非為。」也作「貪贓枉法」。
義參「貪贓枉法」。見「貪贓枉法」條。


Xem tất cả...