Phiên âm : tān chán.
Hán Việt : tham sàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 饕餮, 貪吃, 貪嘴, .
Trái nghĩa : , .
1.貪吃。如:「他的嘴就是貪饞, 一天到晚吃個不停。」2.貪圖財利, 不知滿足。唐.韓愈〈酬司門盧四兄雲夫院長望秋作〉詩:「馳坑跨谷終未悔, 為利而止真貪饞。」