Phiên âm : tān shēng wèi sǐ.
Hán Việt : tham sanh úy tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪戀生存, 害怕死亡。《漢書.卷四七.文三王傳.梁懷王劉揖傳》:「今立自知賊殺中郎曹將, 冬月迫促, 貪生畏死, 即詐僵仆陽病。」《封神演義》第七一回:「弟子不得已納降, 不過救此一郡生靈耳, 豈是貪生畏死之故。」也作「貪生怕死」。