Phiên âm : tān shēng zhú sè.
Hán Việt : tham thanh trục sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪戀歌舞, 追求女色。形容生活放縱淫蕩。《敦煌變文集新書.卷二.父母恩重經講經文》:「始從懷姙至嬰孩, 長得身軀六尺才;棄德背恩行不孝, 貪聲逐色縱心懷。」