VN520


              

貧而樂道

Phiên âm : pín ér lè dào.

Hán Việt : bần nhi nhạc đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處在貧窮的環境中, 一樣開心地致力於追求真理。《論語.學而》:「子貢曰:『貧而無諂, 富而無驕, 何如?』子曰:『可也。未若貧而樂道, 富而好禮者也。』」《晉書.卷七二.列傳.葛洪》:「稚川優洽, 貧而樂道。載範斯文, 永傳洪藻。」


Xem tất cả...