Phiên âm : biàn shì.
Hán Việt : biện sĩ.
Thuần Việt : thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện能言善辩的人