Phiên âm : jìn kǒu jiǎn yàn.
Hán Việt : tiến khẩu kiểm nghiệm.
Thuần Việt : Kiểm nghiệm nhập khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kiểm nghiệm nhập khẩu