VN520


              

进口检验

Phiên âm : jìn kǒu jiǎn yàn.

Hán Việt : tiến khẩu kiểm nghiệm.

Thuần Việt : Kiểm nghiệm nhập khẩu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kiểm nghiệm nhập khẩu


Xem tất cả...