VN520


              

諄諄善誘

Phiên âm : zhūn zhūn shàn yòu.

Hán Việt : chuân chuân thiện dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誠懇耐心的啟發、引導他人。例在老師諄諄善誘下, 同學獲益良多。
誠懇耐心的啟發、引導他人。宋.劉摯〈乞重修太學條制疏〉:「昔之設學校, 教養之法, 師生問對, 憤悱開發, 相與曲折反復, 諄諄善誘。」