Phiên âm : zhū sè.
Hán Việt : chư sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各色、各種。唐.韓愈〈論今年權停舉選狀〉:「今年諸色舉選, 宜權停者。」宋.吳自牧《夢粱錄.卷六.孟冬行朝饗禮遇明禋歲行恭謝禮》:「諸色祇應人等各賜大花二朵。」