Phiên âm : chāi qiǎn.
Hán Việt : sai khiển.
Thuần Việt : phái đi; sai đi; sai phái; sai khiến.
Đồng nghĩa : 差使, 使喚, 派遣, 調派, 使令, .
Trái nghĩa : , .
phái đi; sai đi; sai phái; sai khiến分派到外面去工作;派遣