Phiên âm : guān jiàn.
Hán Việt : quan kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看見。《韓非子.外儲說.左上》:「王曰:『吾欲觀見之。』客曰:『臣請之舍取之。』因逃。」