VN520


              

觀見

Phiên âm : guān jiàn.

Hán Việt : quan kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看見。《韓非子.外儲說.左上》:「王曰:『吾欲觀見之。』客曰:『臣請之舍取之。』因逃。」


Xem tất cả...