VN520


              

觀色

Phiên âm : guān sè.

Hán Việt : quan sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀察別人的臉色。《論語.顏淵》:「夫達也者, 質直而好義, 察言而觀色, 慮以下人。」


Xem tất cả...