Phiên âm : guān sè.
Hán Việt : quan sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀察別人的臉色。《論語.顏淵》:「夫達也者, 質直而好義, 察言而觀色, 慮以下人。」