Phiên âm : guān zhě wèi jí.
Hán Việt : quan giả vị tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蝟, 刺蝟, 身上剛毛密布。觀者蝟集形容觀看的人像刺蝟的毛一樣聚集在一起。清.張潮《虞初新志.卷一○.鬼母傳》:「兒初見人時, 猶手持餅啖, 了無怖畏, 及觀者蝟集, 語嘈嘈然, 方驚啼。」