Phiên âm : guān jī ér dòng.
Hán Việt : quan cơ nhi động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀察時機而採取行動。如:「歹徒挾持人質企圖脫逃, 警方人員只好觀機而動。」也作「待時而動」、「待時而舉」。