VN520


              

觀機而動

Phiên âm : guān jī ér dòng.

Hán Việt : quan cơ nhi động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀察時機而採取行動。如:「歹徒挾持人質企圖脫逃, 警方人員只好觀機而動。」也作「待時而動」、「待時而舉」。


Xem tất cả...