Phiên âm : guān shén sè.
Hán Việt : quan thần sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.觀察人的神情、態度。如:「觀神色以測人心是命相家慣用的手法。」2.中醫望診方法之一。可了解氣血盛衰的情形。