VN520


              

觀神色

Phiên âm : guān shén sè.

Hán Việt : quan thần sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.觀察人的神情、態度。如:「觀神色以測人心是命相家慣用的手法。」2.中醫望診方法之一。可了解氣血盛衰的情形。


Xem tất cả...