Phiên âm : guān zhě rú zhī.
Hán Việt : quan giả như chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀看的人交錯穿梭, 像織布一樣。形容人來人往, 熱鬧繁華的樣子。宋.孟元老《東京夢華錄.卷一○.大禮預教車象》:「御街遊人嬉集, 觀者如織。」