VN520


              

觀者如織

Phiên âm : guān zhě rú zhī.

Hán Việt : quan giả như chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀看的人交錯穿梭, 像織布一樣。形容人來人往, 熱鬧繁華的樣子。宋.孟元老《東京夢華錄.卷一○.大禮預教車象》:「御街遊人嬉集, 觀者如織。」


Xem tất cả...