Phiên âm : guān měi.
Hán Việt : quan mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.外表的美觀。《孟子.公孫丑下》:「自天子達於庶人, 非直為觀美也, 然後盡於人心。」2.觀察美好的事物。《孔叢子.論書》:「於洛誥見周公之德焉, 故帝典可以觀美。」