VN520


              

觀美

Phiên âm : guān měi.

Hán Việt : quan mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.外表的美觀。《孟子.公孫丑下》:「自天子達於庶人, 非直為觀美也, 然後盡於人心。」2.觀察美好的事物。《孔叢子.論書》:「於洛誥見周公之德焉, 故帝典可以觀美。」


Xem tất cả...