Phiên âm : yì yuán.
Hán Việt : nghị viên.
Thuần Việt : nghị sĩ, nghị viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghị sĩ; nghị viên. 在議會中有正式代表資格, 享有表決權的成員.