Phiên âm : zhěn shì.
Hán Việt : chẩn thị.
Thuần Việt : khám bệnh; xem bệnh; kiểm tra sức khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khám bệnh; xem bệnh; kiểm tra sức khoẻ诊察