VN520


              

诊视

Phiên âm : zhěn shì.

Hán Việt : chẩn thị.

Thuần Việt : khám bệnh; xem bệnh; kiểm tra sức khoẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khám bệnh; xem bệnh; kiểm tra sức khoẻ
诊察