Phiên âm : báo bǎn.
Hán Việt : bạc bản.
Thuần Việt : phiến; lá; tấm; mảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiến; lá; tấm; mảng金属或其他材料延伸的宽而薄的板