VN520


              

薄怯

Phiên âm : bó què.

Hán Việt : bạc khiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

單薄虛弱。元.楊文奎《兒女團圓》第三折:「我常記的舊年時節, 你身子兒薄怯, 發著潮熱, 他將那錦繃兒繡藉, 蓋覆的個重疊。」


Xem tất cả...