Phiên âm : cài zé kàn xiàng.
Hán Việt : thái trạch khán tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蔡澤功名事業未成時, 請唐舉幫他看相, 受唐舉譏笑時, 仍自信「富貴吾所自有」的故事。典出《史記.卷七九.范雎蔡澤傳》。