VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
著棋
Phiên âm :
zhuó qí.
Hán Việt :
trứ kì.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
吳語。指下棋。
著疼熱 (zhuó téng rè) : trứ đông nhiệt
著雨 (zhuó yǔ) : trứ vũ
著作郎 (zhù zuò láng) : trứ tác lang
著作人 (zhù zuò rén) : tác giả; người sáng tác
著腳 (zhuó jiǎo) : trứ cước
著作鄰接權 (zhù zuò lín jiē quán) : trứ tác lân tiếp quyền
著先鞭 (zhuó xiān biān) : trứ tiên tiên
著床 (zhuó chuáng) : trứ sàng
著作物 (zhù zuò wù) : trứ tác vật
著陸 (zhuó lù) : trứ lục
著作权 (zhù zuò quán) : quyền tác giả
著實 (zhuó shí) : trứ thật
著腳書樓 (zhuó jiǎo shū lóu) : trứ cước thư lâu
著三不著兩 (zháo sān bù zháo liǎng) : trứ tam bất trứ lưỡng
著緊 (zhuó jǐn) : trứ khẩn
著甚 (zhuó shén) : trứ thậm
Xem tất cả...