Phiên âm : zhāo liáng.
Hán Việt : trứ lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受到風寒。例最近早晚溫差甚大, 要注意添加衣服, 才不會著涼。招受涼氣而發燒、感冒。如:「現在早晚溫差甚大, 很容易著涼。」也作「招涼」。