VN520


              

著涼

Phiên âm : zhāo liáng.

Hán Việt : trứ lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受到風寒。例最近早晚溫差甚大, 要注意添加衣服, 才不會著涼。
招受涼氣而發燒、感冒。如:「現在早晚溫差甚大, 很容易著涼。」也作「招涼」。


Xem tất cả...