Phiên âm : tián yán mi yǔ.
Hán Việt : ĐIỀM NGÔN MẬT NGỮ.
Thuần Việt : Lời nói đường mật.
Đồng nghĩa : 花言巧語, .
Trái nghĩa : 由衷之言, .
dỗ ngon dỗ ngọt; lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật. 為了討人喜歡或哄騙人而說的好聽的話.