Phiên âm : yá bāo.
Hán Việt : nha 孢 .
Thuần Việt : nha bào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nha bào (bào tử của vi khuẩn hình que). 在某些桿狀細菌體內形成的卵形或圓形的孢子, 在自然環境中能夠長期生存, 條件適合時, 芽孢破裂, 長出新菌.