Phiên âm : yá dòu.
Hán Việt : nha đậu .
Thuần Việt : cây giá; mầm đậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây giá; mầm đậu. 用水泡后長出短芽的蠶豆, 做菜吃.