Phiên âm : yá tǐ.
Hán Việt : nha thể .
Thuần Việt : thể mầm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể mầm (của sinh vật hạ đẳng). 低等生物出芽生殖時所生出的芽狀體.