Phiên âm : yá yǎn.
Hán Việt : nha nhãn .
Thuần Việt : mụt mầm; mắt mầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mụt mầm; mắt mầm. 塊莖上凹進去可以生芽的部分.