VN520


              

色樣

Phiên âm : sè yàng.

Hán Việt : sắc dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

種類、樣子。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「不知他賣我與甚麼色樣人家?我須先去爹娘家裡說知。」《二刻拍案驚奇》卷一九:「前後色樣甚多, 不能悉紀。」


Xem tất cả...