Phiên âm : sè yàng.
Hán Việt : sắc dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種類、樣子。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「不知他賣我與甚麼色樣人家?我須先去爹娘家裡說知。」《二刻拍案驚奇》卷一九:「前後色樣甚多, 不能悉紀。」