Phiên âm : wǔ dǎo.
Hán Việt : vũ đạo .
Thuần Việt : vũ; điệu múa .
Đồng nghĩa : 跳舞, .
Trái nghĩa : , .
1. vũ; điệu múa (nghệ thuật múa). 以有節奏的動作為主要表現手段的藝術形式, 可以表現出人的生活、思想和感情, 一般用音樂伴奏.