Phiên âm : wǔnǚ.
Hán Việt : vũ nữ.
Thuần Việt : vũ nữ; gái nhảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vũ nữ; gái nhảy. 舊社會以伴人跳舞為職業的女子, 一般受舞場雇用.