Phiên âm : wǔ chǎng.
Hán Việt : vũ tràng.
Thuần Việt : sàn nhảy; vũ trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sàn nhảy; vũ trường. 舊時營業性的供人跳舞的場所.