VN520


              

舞弄

Phiên âm : wǔnòng.

Hán Việt : vũ lộng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

她想做個雞籠子, 可是自己不會舞弄.


Xem tất cả...