Phiên âm : wǔ wén nòng mò.
Hán Việt : VŨ VĂN LỘNG MẶC.
Thuần Việt : xuyên tạc văn bản pháp luật.
Đồng nghĩa : 咬文嚼字, 雕章琢句, .
Trái nghĩa : , .
1. xuyên tạc văn bản pháp luật. 歪曲法律條文作弊. 也說舞文弄法.