Phiên âm : xiōng zhuī.
Hán Việt : hung trùy.
Thuần Việt : cột sống ngực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột sống ngực (gồm 12 đốt). 胸部的椎骨, 共有十二塊, 較頸椎大.