VN520


              

胸花

Phiên âm : xiōng huā.

Hán Việt : hung hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

別在胸前的花朵。通常用來辨識事件中的重要人物或表示喜氣。例婚禮上, 雙方家長、主婚人、證婚人和介紹人都別著一朵胸花。
別在胸前的花朵。通常用來辨識事件中的重要人物或表示喜氣。如:「婚禮上, 雙方家長、主婚人、證婚人和介紹人都別著一朵胸花。」


Xem tất cả...