Phiên âm : xiōng yǒu dìng jiàn.
Hán Việt : hung hữu định kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 胸有成竹, 成竹在胸, .
Trái nghĩa : , .
做事之前, 心中早已有打算。如:「看他一副胸有定見的樣子, 我想一定沒問題。」